Có 2 kết quả:

弃农经商 qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ棄農經商 qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to abandon farming and become a businessman (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to abandon farming and become a businessman (idiom)

Bình luận 0