Có 2 kết quả:
弃农经商 qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ • 棄農經商 qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ
qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to abandon farming and become a businessman (idiom)
Bình luận 0
qì nóng jīng shāng ㄑㄧˋ ㄋㄨㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄕㄤ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to abandon farming and become a businessman (idiom)
Bình luận 0